stroke volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stroke volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroke volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroke volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stroke volume

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dung tích xi lanh

    y học:

    thể tích tâm thu