stroke volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stroke volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroke volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroke volume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stroke volume
* kỹ thuật
toán & tin:
dung tích xi lanh
y học:
thể tích tâm thu
Từ liên quan
- stroke
- stroked
- stroke edge
- stroke font
- stroke play
- stroke text
- stroke width
- stroke device
- stroke output
- stroke upward
- stroke volume
- stroke writer
- stroke counter
- stroke current
- stroke density
- stroke limiter
- stroke, upward
- stroke capacity
- stroke function
- stroke of crane
- stroke of lever
- stroke down ward
- stroke bore ratio
- stroke centerline
- stroke of admission
- stroke setting crank
- stroke of shear blade
- stroke character generator
- stroke dropping free height