state of grace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of grace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of grace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of grace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of grace

    Similar:

    grace: (Christian theology) a state of sanctification by God; the state of one who is under such divine influence

    the conception of grace developed alongside the conception of sin

    it was debated whether saving grace could be obtained outside the membership of the church

    the Virgin lived in a state of grace

    Synonyms: saving grace

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).