state of grace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state of grace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of grace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of grace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state of grace
Similar:
grace: (Christian theology) a state of sanctification by God; the state of one who is under such divine influence
the conception of grace developed alongside the conception of sin
it was debated whether saving grace could be obtained outside the membership of the church
the Virgin lived in a state of grace
Synonyms: saving grace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory