free grace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free grace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free grace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free grace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free grace
Similar:
grace: (Christian theology) the free and unmerited favor or beneficence of God
God's grace is manifested in the salvation of sinners
there but for the grace of God go I
Synonyms: grace of God
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis