grace note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grace note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grace note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grace note.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grace note
an embellishing note usually written in smaller size
Synonyms: appoggiatura, acciaccatura
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).