appoggiatura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appoggiatura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appoggiatura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appoggiatura.
Từ điển Anh Việt
appoggiatura
/ə,pɔdʤə'tuərə/
* danh từ
(âm nhạc) nốt dựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appoggiatura
Similar:
grace note: an embellishing note usually written in smaller size
Synonyms: acciaccatura