graceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graceless.
Từ điển Anh Việt
graceless
/'greislis/
* danh từ
bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo
graceless behaviour: cách đối xử bất nhã
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graceless
lacking graciousness
a totally graceless hostess
Synonyms: unpleasing
lacking grace; clumsy
a graceless production of the play
his stature low...his bearing ungraceful"- Sir Walter Scott
Synonyms: ungraceful
Similar:
gauche: lacking social polish
too gauche to leave the room when the conversation became intimate
their excellent manners always made me feel gauche
Synonyms: unpolished