unpolished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpolished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpolished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpolished.

Từ điển Anh Việt

  • unpolished

    /'ʌn'pɔliʃt/

    * tính từ

    không bóng, không láng

    (nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpolished

    not carefully reworked or perfected or made smooth by polishing

    dull unpolished shoes

    Antonyms: polished

    Similar:

    gauche: lacking social polish

    too gauche to leave the room when the conversation became intimate

    their excellent manners always made me feel gauche

    Synonyms: graceless