gauche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauche.

Từ điển Anh Việt

  • gauche

    /gouʃ/

    * tính từ

    vụng về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gauche

    lacking social polish

    too gauche to leave the room when the conversation became intimate

    their excellent manners always made me feel gauche

    Synonyms: graceless, unpolished