gracility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gracility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gracility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gracility.

Từ điển Anh Việt

  • gracility

    /grə'siliti/

    * danh từ

    vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gracility

    Similar:

    grace: elegance and beauty of movement or expression

    a beautiful figure which she used in subtle movements of unparalleled grace