adorned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adorned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adorned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adorned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adorned
provided with something intended to increase its beauty or distinction
Synonyms: decorated
Antonyms: unadorned
Similar:
decorate: make more attractive by adding ornament, colour, etc.
Decorate the room for the party
beautify yourself for the special day
Synonyms: adorn, grace, ornament, embellish, beautify
deck: be beautiful to look at
Flowers adorned the tables everywhere
Synonyms: adorn, decorate, grace, embellish, beautify
invest: furnish with power or authority; of kings or emperors
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).