unadorned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unadorned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unadorned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unadorned.
Từ điển Anh Việt
unadorned
/'ʌnə'dɔ:nd/
* tính từ
không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên
unadorned beauty: vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên
trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)
unadorned truth: sự thật trần truồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unadorned
not decorated with something to increase its beauty or distinction
Synonyms: undecorated
Antonyms: adorned