undecorated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undecorated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undecorated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undecorated.

Từ điển Anh Việt

  • undecorated

    * tính từ

    không trang hoàng

    không tô vẽ

    không được gắn huy chương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undecorated

    Similar:

    unadorned: not decorated with something to increase its beauty or distinction

    Antonyms: adorned