adored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adored.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adored
regarded with deep or rapturous love (especially as if for a god)
adored grandchildren
an idolized wife
Synonyms: idolized, idolised, worshipped
Similar:
adore: love intensely
he just adored his wife
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).