adorably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adorably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adorably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adorably.
Từ điển Anh Việt
adorably
* phó từ
đáng mến, đáng yêu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adorably
in an adorable manner
the toddler behaved adorably
Synonyms: endearingly