adoration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoration.

Từ điển Anh Việt

  • adoration

    /,ædɔ:'reiʃn/

    * danh từ

    sự kính yêu, sự quý mến

    sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha

    (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adoration

    the act of admiring strongly

    Synonyms: idolization, idolisation

    the worship given to God alone

    Synonyms: latria

    Similar:

    worship: a feeling of profound love and admiration