adonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adonize.

Từ điển Anh Việt

  • adonize

    /'ædənaiz/

    * nội động từ

    làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself)