adoptee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoptee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoptee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoptee.

Từ điển Anh Việt

  • adoptee

    /,ædɔp'ti:/

    * danh từ

    con nuôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adoptee

    * kỹ thuật

    con nuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adoptee

    someone (such as a child) who has been adopted