snow flurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snow flurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snow flurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snow flurry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snow flurry

    Similar:

    flurry: a light brief snowfall and gust of wind (or something resembling that)

    he had to close the window against the flurries

    there was a flurry of chicken feathers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).