nowrooz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nowrooz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nowrooz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nowrooz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nowrooz

    Similar:

    noruz: (Persian) the new year holiday in Iran and Azerbaijan and Afghanistan and Pakistan and parts of India and among the Kurds; comes at the vernal equinox

    Synonyms: Nowruz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).