nowhere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nowhere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nowhere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nowhere.
Từ điển Anh Việt
nowhere
/'nouweə/
* phó từ
không nơi nào, không ở đâu
it was nowhere to be found: không tìm thấy cái đó ở đâu cả
to be (come in) nowhere: (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
nowhere near
không được đến
nowhere near 100: không được đến một trăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nowhere
an insignificant place
he came out of nowhere
not anywhere; in or at or to no place
I am going nowhere