auditory sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auditory sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditory sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditory sensation.

Từ điển Anh Việt

  • auditory sensation

    (Tech) cảm quan thính giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auditory sensation

    Similar:

    sound: the subjective sensation of hearing something

    he strained to hear the faint sounds