auditory center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auditory center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditory center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditory center.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auditory center
* kỹ thuật
y học:
trung tâm thính giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auditory center
the part of the brain (in a fold of the cerebral cortex of the temporal lobe on both sides of the brain) that receives impulses from the ear by way of the auditory nerve
Từ liên quan
- auditory
- auditory area
- auditory bulb
- auditory tube
- auditorynerve
- auditory canal
- auditory image
- auditory nerve
- auditory sense
- auditory center
- auditory cortex
- auditory meatus
- auditory system
- auditory agnosia
- auditory aphasia
- auditory ossicle
- auditory placode
- auditory vesicle
- auditory modality
- auditory apparatus
- auditory sensation
- auditory threshold
- auditory perception
- auditory communication
- auditory hallucination
- auditory hyperesthesia
- auditory sensation area