auditory cortex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auditory cortex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auditory cortex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auditory cortex.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auditory cortex

    Similar:

    auditory area: the cortical area that receives auditory information from the medial geniculate body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).