unit fraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unit fraud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit fraud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit fraud.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unit fraud

    * kinh tế

    gian lận đơn vị

    sự gian lận đơn vị