unit step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unit step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit step.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unit step

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bước nhảy đơn vị

    hàm Heavisde