unit price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unit price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit price.
Từ điển Anh Việt
unit price
* danh từ
giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unit price
* kinh tế
đơn giá
giá đơn vị
* kỹ thuật
đơn giá
xây dựng:
giá đơn vị
Từ liên quan
- unit
- unit)
- unite
- unity
- united
- unitard
- unitary
- uniting
- unitise
- unitive
- unitize
- unit fee
- unit tax
- unitable
- unitedly
- unit bill
- unit cell
- unit cost
- unit cube
- unit flow
- unit line
- unit load
- unit mold
- unit pack
- unit rate
- unit step
- unit test
- unit time
- unit wear
- unitarian
- unitarity
- unit class
- unit digit
- unit fraud
- unit motor
- unit plane
- unit point
- unit price
- unit pulse
- unit sales
- unit shear
- unit space
- unit state
- unit store
- unit storm
- unit train
- unit trust
- unit value
- unitcircle
- united aid