unitarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitarian.

Từ điển Anh Việt

  • unitarian

    /,ju:ni'teəriən/

    * tính từ

    (tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể

    người tán thành sự tập trung về chính trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitarian

    adherent of Unitarianism

    of or relating to or characterizing Unitarianism