unit fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unit fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit fee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unit fee

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cước cố định