individuality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
individuality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individuality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individuality.
Từ điển Anh Việt
individuality
/,indi,vidju'æliti/
* danh từ
tính chất cá nhân
cá nhân
a man of marked individuality: một người có cá tính rõ rệt
cá nhân
(số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
individuality
tính cá thể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
individuality
* kỹ thuật
toán & tin:
tính cá thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
individuality
the quality of being individual
so absorbed by the movement that she lost all sense of individuality
Synonyms: individualism, individuation
Antonyms: commonality
Similar:
identity: the distinct personality of an individual regarded as a persisting entity
you can lose your identity when you join the army
Synonyms: personal identity