personal identity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal identity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal identity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal identity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal identity

    Similar:

    identity: the distinct personality of an individual regarded as a persisting entity

    you can lose your identity when you join the army

    Synonyms: individuality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).