individual license nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

individual license nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individual license giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individual license.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • individual license

    * kinh tế

    giấy phép (nhập khẩu) cá biệt