ira gershwin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ira gershwin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ira gershwin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ira gershwin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ira gershwin
Similar:
gershwin: United States lyricist who frequently collaborated with his brother George Gershwin (1896-1983)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ira
- irak
- iran
- iraq
- iraki
- irani
- iraqi
- irate
- iraser
- iranian
- irately
- irascible
- irascibly
- irateness
- iraqi dinar
- ira gershwin
- iranian rial
- irascibility
- iran-iraq war
- iranian dinar
- irascibleness
- iranian capital
- iraqi kurdistan
- iranian language
- iraqi mukhabarat
- iraqi monetary unit
- iranian monetary unit
- iraqi national congress
- iraqi intelligence service