gershwin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gershwin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gershwin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gershwin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gershwin
United States lyricist who frequently collaborated with his brother George Gershwin (1896-1983)
Synonyms: Ira Gershwin
United States composer who incorporated jazz into classical forms and composed scores for musical comedies (1898-1937)
Synonyms: George Gershwin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).