probationary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probationary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probationary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probationary.
Từ điển Anh Việt
probationary
/probationary/
* tính từ
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
(pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probationary
under terms not final or fully worked out or agreed upon
probationary employees
a provisional government
just a tentative schedule
Synonyms: provisional, provisionary, tentative