doubtful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
doubtful
/'dautful/
* tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
to be doubtful of the issue: nghi ngờ kết quả
đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
a doubtful character: người đáng ngờ
doubtful meaning: nghĩa không rõ rệt
doubtful success: thành công không chắc chắn
do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
I am doubtful what I ought to do: tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì
doubtful
nghi ngờ, không rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doubtful
open to doubt or suspicion
the candidate's doubtful past
he has a dubious record indeed
what one found uncertain the other found dubious or downright false
it was more than dubitable whether the friend was as influential as she thought"- Karen Horney
Synonyms: dubious, dubitable, in question
fraught with uncertainty or doubt
they were doubtful that the cord would hold
it was doubtful whether she would be admitted
dubious about agreeing to go
Synonyms: dubious
unsettled in mind or opinion
drew a few tentative conclusions
Synonyms: tentative