in question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in question.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in question
Similar:
doubtful: open to doubt or suspicion
the candidate's doubtful past
he has a dubious record indeed
what one found uncertain the other found dubious or downright false
it was more than dubitable whether the friend was as influential as she thought"- Karen Horney
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).