dubitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dubitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dubitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dubitable.

Từ điển Anh Việt

  • dubitable

    * tính từ

    đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dubitable

    Similar:

    doubtful: open to doubt or suspicion

    the candidate's doubtful past

    he has a dubious record indeed

    what one found uncertain the other found dubious or downright false

    it was more than dubitable whether the friend was as influential as she thought"- Karen Horney

    Synonyms: dubious, in question