doubtfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doubtfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doubtfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doubtfully.
Từ điển Anh Việt
doubtfully
* phó từ
nghi ngại, hồ nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doubtfully
in a doubtful manner
Gerald shook his head doubtfully
Synonyms: dubiously