provision of parts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provision of parts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provision of parts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provision of parts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provision of parts

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự cung cấp sẵn chi tiết