provision curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provision curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provision curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provision curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provision curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường cong suất đảm bảo