provision curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provision curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provision curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provision curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
provision curve
* kỹ thuật
xây dựng:
đường cong suất đảm bảo
Từ liên quan
- provision
- provisions
- provisional
- provisioner
- provisionary
- provisioning
- provisionally
- provisionless
- provisionment
- provisionality
- provision curve
- provisional ira
- provisionalness
- provision for tax
- provisional price
- provisional quota
- provision of parts
- provisional budget
- provisional duties
- provisional policy
- provisional profit
- provisional weight
- provisional account
- provisional capital
- provisional for tax
- provisional invoice
- provisional premium
- provisional service
- provisioned charter
- provision of capital
- provision of service
- provisional contract
- provisional estimate
- provisional measures
- provisional agreement
- provisional diversion
- provisional insurance
- provision for renewals
- provisional attachment
- provisional government
- provisional liquidator
- provisional protection
- provisional settlement
- provisional appointment
- provisional regulations
- provision for income tax
- provisional sums, use of
- provision for contingency
- provision for loan losses
- provisional for income tax