supplying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supplying

    * kỹ thuật

    sự cung cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supplying

    Similar:

    provision: the activity of supplying or providing something

    Synonyms: supply

    supply: give something useful or necessary to

    We provided the room with an electrical heater

    Synonyms: provide, render, furnish

    issue: circulate or distribute or equip with

    issue a new uniform to the children

    supply blankets for the beds

    Synonyms: supply

    Antonyms: recall

    provide: give what is desired or needed, especially support, food or sustenance

    The hostess provided lunch for all the guests

    Synonyms: supply, ply, cater

    add: state or say further

    `It doesn't matter,' he supplied

    Synonyms: append, supply