proviso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proviso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proviso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proviso.

Từ điển Anh Việt

  • proviso

    /proviso/

    * danh từ, số nhiều provisos

    /prə'vaizouz/

    điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)

    with the proviso that...: với điều kiện là...

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proviso

    * kinh tế

    điều khoản

    điều khoản bảo lưu

    điều khoản có điều kiện

    điều khoản hạn chế

    điều khoản ngoại lệ

    điều kiện

    điều kiện (hợp đồng)

    điều quy định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proviso

    Similar:

    provision: a stipulated condition

    he accepted subject to one provision