provisory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provisory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provisory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provisory.
Từ điển Anh Việt
provisory
/provisory/
* tính từ
đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
dự phòng, trữ sẵn
provisory care: sự lo dự phòng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời
provisory government: chính phủ lâm thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provisory
subject to a proviso
a provisory clause