provoked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provoked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provoked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provoked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provoked
Similar:
arouse: call forth (emotions, feelings, and responses)
arouse pity
raise a smile
evoke sympathy
Synonyms: elicit, enkindle, kindle, evoke, fire, raise, provoke
provoke: evoke or provoke to appear or occur
Her behavior provoked a quarrel between the couple
Synonyms: evoke, call forth, kick up
provoke: provide the needed stimulus for
Synonyms: stimulate
harass: annoy continually or chronically
He is known to harry his staff when he is overworked
This man harasses his female co-workers
Synonyms: hassle, harry, chivy, chivvy, chevy, chevvy, beset, plague, molest, provoke
aggravated: incited, especially deliberately, to anger
aggravated by passive resistance
the provoked animal attacked the child
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).