aggravated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggravated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggravated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggravated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggravated
made more severe or intense especially in law
aggravated assault
incited, especially deliberately, to anger
aggravated by passive resistance
the provoked animal attacked the child
Synonyms: provoked
Similar:
worsen: make worse
This drug aggravates the pain
Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate
Antonyms: better
exacerbate: exasperate or irritate
Synonyms: exasperate, aggravate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).