aggravated assault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggravated assault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggravated assault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggravated assault.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aggravated assault

    a reckless attack with intent to injure seriously (as with a deadly weapon)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).