provider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provider.
Từ điển Anh Việt
provider
/provider/
* danh từ
người cung cấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
provider
* kinh tế
người chu cấp (cho gia đình)
người cung cấp
* kỹ thuật
người cung cấp
nhà cung cấp
máy móc
điện tử & viễn thông:
bộ cấp
toán & tin:
người cung cấp (dịch vụ, phần mềm...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provider
someone who provides the means for subsistence
Similar:
supplier: someone whose business is to supply a particular service or commodity