supplier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplier.

Từ điển Anh Việt

  • supplier

    /sə'plaiə/

    * danh từ

    người cung cấp, người tiếp tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • supplier

    someone whose business is to supply a particular service or commodity

    Synonyms: provider