proverbs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proverbs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proverbs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proverbs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proverbs

    an Old Testament book consisting of proverbs from various Israeli sages (including Solomon)

    Synonyms: Book of Proverbs

    Similar:

    proverb: a condensed but memorable saying embodying some important fact of experience that is taken as true by many people

    Synonyms: adage, saw, byword

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).