proverbial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proverbial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proverbial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proverbial.
Từ điển Anh Việt
proverbial
/proverbial/
* tính từ
(thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn
diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn
đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proverbial
of or relating to or resembling or expressed in a proverb
he kicked the proverbial bucket
the proverbial grasshopper
widely known and spoken of
her proverbial lateness
the proverbial absentminded professor
your proverbial dizzy blonde